Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
りょこうさき


{旅行先}
{destination} , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.