Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
たつ


「 経つ 」
v5t
đã; đã qua; trải qua; trôi qua
月日が 〜: ngày tháng trôi qua
学校に入ってから3年に立った。: Đã 3 năm trôi qua kể từ khi vào trường.
「 建つ 」
v5t
được xây dựng; được dựng nên; mọc lên (nhà)
学校が 〜: ngôi trường mọc lên
「 裁つ 」
v5t
cắt (quần áo)
cắt may
「 絶つ 」
v5t
chia tách; cắt ra; cắt đứt
彼との関係を絶つ: cắt đứt quan hệ với anh ta
kiêng; nhịn; kìm nén
「 断つ 」
v5t
cắt; chấm dứt
日本はその国との国交を断った。: Nhật Bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó.
「 立つ 」
v5t
đứng
立ったまま眠った: tôi ngủ đứng
立ち見で映画を見た: tôi đã xem phim đứng
vs
đứng lên; đứng dậy
その提案は我が社の役に立つ。: Đề án đó rất có ích cho công ty của chúng tôi.
この本はあなたの役に立つ。: Quyển sách này rất có ích cho bạn.
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.