Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
すべる


「 滑る 」
trơn
trơn trợt
v5r
trượt; trượt chân; lướt
「 統べる 」
v1
thống trị; giám sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.