Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
じゃっかん


「 若干 」
n-adv
ít nhiều
若干その傾向がある: ít nhiều có khuynh hướng ấy
n, n-adv
một số; một chút; một vài
先学期の教材は若干残っている: giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút
sự ít nhiều
「 弱冠 」
n
tính chất thanh niên; tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.