|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
じゃっかん
n-adv |
| ít nhiều |
| 若干その傾向がある: ít nhiều có khuynh hướng ấy |
n, n-adv |
|
| một số; một chút; một vài |
| 先学期の教材は若干残っている: giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút |
| sự ít nhiều |
n |
| tính chất thanh niên; tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung |
|
|
|