Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
しょしゃ


{書写}
{transcription} , sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên, chương trình ghi âm (để phát thanh)
{copying} , (Tech) sao lại, in lại
{handwriting} , chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.