|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
しょしゃ
{書写} {transcription} , sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên, chương trình ghi âm (để phát thanh) {copying} , (Tech) sao lại, in lại {handwriting} , chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
|
|
|
|