Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
ごはん


「 ご飯 」
n
cơm; bữa cơm
を食べる: ăn cơm
「 御飯 」
n
cơm; ăn cơm
朝御飯くらい食べていけばいいのに: ít nhất con cũng phải ăn cơm sáng chứ
トミー!ルーシー!昼御飯ができたわよ: Tommy, nhanh lên! Cơm trưa xong rồi đấy
分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね: được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.