|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
こき
{古器} {antique} , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique) phong cách nghệ thuật cổ {古記} {ancient records} {古希} {古稀} {age seventy} {呼気} {exhalation} , sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua {子機} {(telephone) extension} {additional telephone handset}
|
|
|
|