|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
こうい
n |
| tấm thịnh tình; lòng tốt; sự tử tế |
| (人)から招待を受けその厚意に感謝する: Cảm ơn ai đó vì tấm thịnh tình của họ khi chấp nhận lời mời |
| いつか(人)の厚意に報いる: Sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó |
| (人)に厚意を謝する: Cảm ơn ai đó về lòng tốt (sự tử tế) của họ |
| (人)の厚意を忘れる: Quên lòng tốt của ai đó |
| 厚意に感謝する: Cảm ơn lòng tốt của ai đó |
n |
| hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt |
| (人)からの好意に対して〜で返礼したいと思う: Hy vọng có thể đáp lại bằng lòng tốt của ai đó bằng ~ |
| 好意に対して(人)がお返しのできる機会: Cơ hội để ai đó có thể đáp lại lòng tốt |
| (人)からの好意と理解に対し礼を述べる: Biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết của ai đó |
| 〜を特別の好意と解釈する: Giải thích ~ với một thiện ý (thiện chí) đặc biệt |
| 好意で〜にお金を貸す: Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí) |
| 格別の好意: Ưu ái đặc biệt |
| thịnh ý |
|
n |
| ngôi hoàng đế; vị trí hoàng đế |
n |
| hành vi; hành động |
| 暴力行為はやめろ。: Hãy ngừng những hành động bạo lực lại. |
| 彼女の親切な行為にみんな喜んだ。: Mọi người đều hài lòng với hành động nhiệt tình của cô ấy. |
| 自分の行為に責任を持つべきだ。: Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình. |
| .
|
|