Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
おひれ


{尾鰭}
{tail and fin}
{caudal fin}
{addition} , (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
{exaggeration} , sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.