|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
おひれ
{尾鰭} {tail and fin} {caudal fin} {addition} , (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm {exaggeration} , sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
|
|
|
|