|
Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
формально
° форм́ально нареч.
[một cách] hình thức, công thức, bề ngoài
~ он прав về mặt hình thức thì nó đúng
подход́ить к д́елу ~ có thái độ hời hợt (quan liêu, hình thức chủ nghĩa) đối với công việc
|
|
|
|