Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
формально


° форм́ально нареч.

[một cách] hình thức, công thức, bề ngoài

    ~ он прав về mặt hình thức thì nó đúng

    подход́ить к д́елу ~ có thái độ hời hợt (quan liêu, hình thức chủ nghĩa) đối với công việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.