Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
лишайник


° лиш́айник м. 3a‚бот.

địa y, rêu, liken (Lichenes)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.