Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
внезапно


° внез́апно нареч.

[một cách] bất ngờ, bất thình lình, thình lình, đột ngột, đột nhiên, bỗng nhiên, bỗng dưng, bỗng, chợt

    ~ замолч́ать chợt im

    ~ останов́иться bỗng nhiên dừng lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.