Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
động


動; 吪 <(事物)改變原來位置或脫離靜止狀態(跟'靜'相對)。>
lưu động
流動。
gió thổi cỏ lay động
風吹草動
動態 <運動變化狀態的或從運動變化狀態考察的。>
dòng điện động
動態電流。
垌 <田地(多用于地名)。>
峒 <山洞(多用于地名)。>
山洞。
洞; 竇; 孔 <(洞兒)物體中間的穿通的或凹入較深的部分。>
hang động
洞穴。
驚 <驚動。>
rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn.
打草驚蛇。
開動 <(機器)運轉。>
động não
開動腦筋。
觸動; 接觸。
每每 <副詞, 表示同樣的事情不只發生一次, 跟'往往'相同(一般用于過去的或經常性的事情)。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.