Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Hàn (Vietnamese Korean Dictionary)
đua


{To compete}경쟁하다, 겨루다, 경합하다, 맞서다, 필적하다, 비견하다
{to emulate}...와 우열을 다투다(strive to equal or excel)
{to vie}경쟁하다, 다투다(with)
{To show}보이다, 나타내다, 알리다, 가리키다, 진열(출품)하다, 안내하다, 설명하다, 주다, 밖에 오다, (경마에서)3착이내에 들다, 잘 보이다, 드러나게(돋보이게)하다, 전람(회), 구경(거리), 연극, 쇼, 영화, 웃음거리, 징후, 흔적
{to display}보이다, 진열하다, 울리다, 펼치다, 과시하다, 진열, 전시, 표시
{to show off}
{Đua ghe ngo là trò chơi tiêu biểu phù hợp vùng đất lắm sông nhiều nước của đồng bào Khmer Nam bộ. Ghe ngo được làm bằng thân một cây gỗ to}
{đục rỗng làm chỗ ngồi cho các tay ddua. Có loại ghe ngo chứa được 50 người đua}
{dài tới 40 mét. Đầu ghe có hình rồng rắn}
{hai bên là hình trang trí nhiều màu sắc. Đua thuyền là một sinh hoạt truyền thống của cư dân Việt cổ từ thời các vua Hùng mà hình ảnh còn lưu lại trên các hình trang trí ở trống đồng. Đua thuyền có từ Bắc chí Nam trong các lễ hội dân gian. Junk-race is a game suitable for the areas criss-crossed with rivers where the Khmer community of South-Vietnam lives. Each Ghe Ngo (Ngo junk) is made of an empty and big tree trunk in which the rowers take their seats. In some cases}
{of which the stamp is still retained on the surface of the bronze drums. Boat-races are seen in most of popular festivals throughout Vietnam}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.