Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
western



/'west n/

tính từ
(thuộc) phía tây; của phưng tây
    western city thành phố phía tây
    Western powers các cường quốc phưng tây
danh từ
người miền tây
phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "western"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.