Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
western
/'west n/
tính từ (thuộc) phía tây; của phưng tây western city thành phố phía tây Western powers các cường quốc phưng tây danh từ người miền tây phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ