Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-heeled




tính từ
giàu có



well-heeled
['wel'hi:ld]
tính từ
(thông tục) giàu có
a restaurant with many well-heeled
nhà hàng ăn có nhiều khách sộp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.