|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-established
tính từ đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài
well-established | ['wel is'tæbli∫t] | | tính từ | | | đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài | | | well-established procedures | | các thủ tục đã có từ lâu |
|
|
|
|