Chuyển bộ gõ


Từ điển Kỹ Thuật - Kinh Tế Anh Việt Anh
ware



di động
đồ gốm
  • hollow ware: đồ gốm rỗng
  • oven-to-table ware: đồ gốm chịu nhiệt
  • thin ware: đồ gốm mỏng
  • hàng gốm
    hàng hóa
    sản phẩm
  • mixed ware: sản phẩm hỗn hợp
  • woven ware: sản phẩm dệt
  • acoustic ware
    sóng âm
    agate ware
    đồ mã não
    agate ware
    hàng mã não
    beta ware
    phần mềm beta
    beta ware
    phần mềm đang thử
    biscuit ware
    đồ sứ không men
    ceramic sanitary ware
    thiết bị sứ vệ sinh
    ceramic ware
    đồ gốm
    china sanitary ware
    đồ vệ sinh bằng sứ
    china ware
    đồ sứ
    clay ware
    đồ gốm
    crockery ware
    đồ gốm
    crockery ware
    đồ sành
    faience ware
    đồ sứ xây dựng
    firm ware
    cố liệu
    flood ware
    sóng lũ
    free ware
    phần mềm miễn phí
    game ware
    phần mềm trò chơi
    glass ware
    dụng cụ thủy tinh
    hollow ware
    đồ thủy tinh thổi
    hundred year ware
    sóng thế kỷ (vùng duyên hải)
    iron ware
    đồ sắt
    majolica ware
    đồ sành majolica
    mixed ware
    đồ vật hỗn hợp
    oven-to-table ware
    đồ sứ chịu nhiệt
    porcelain enamel sanitary ware
    đồ vệ sinh bằng sứ tráng men


    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "ware"

    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.