Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
wait



/weit/

danh từ
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
    to have a long wait at the station phải chờ đợi lâu ở ga
sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
    to lie in wait for nằm rình, mai phục
    to lay wait for bố trí mai phục; đặt bẫy
(số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en
nội động từ
chờ, đợi
    to wait until (till)... ... đợi đến khi...
    please wait a bit (moment, minute) xin đợi một lát
    to wait about (around) đứng chờ lâu một chỗ
    to wait for somebody chờ ai
    to keep a person waiting bắt ai chờ đợi
    wait and see! chờ xem
hầu bàn
    to wait at table; mỹ to wait on table hầu bàn
ngoại động từ
chờ, đợi
    to wait orders đợi lệnh
    to wait one's turn đợt lượt mình
hoãn lại, lùi lại
    don't wait dinner for me cứ ăn trước đừng đợi tôi
(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu!to wait on (upon)
hầu hạ, phục dịch
đến thăm (người trên mình)
(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)!to wait up for someone
(thông tục) thức đợi ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.