Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
vỡ


打 <器皿、蛋類等因撞擊而破碎。>
粉 <變成粉末。>
vỡ tan; vỡ vụn; vỡ nát.
粉碎
潰 <(瘡)潰爛。>
vỡ mủ
潰膿
決; 決口 <(河堤)被水沖出缺口。>
tan vỡ.
潰決。
垮 <倒塌; 坍下來。>
nước lũ có to hơn nữa cũng không làm vỡ đê được.
洪水再大也沖不垮堅固的堤壩。 潰 <(水)沖破(堤壩)。>
đê vỡ.
潰堤。
破 <完整的東西受到損傷變得不完整。>
vỡ nát.
破爛。
碎; 破裂 <(完整的東西)出現裂縫。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.