Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
vuốt


撫摩; 揮 <用手輕輕按著并來回移動。>
mẹ vuốt tóc con gái.
媽媽撫摩著女兒著頭發。
捋 <用手指順著抹過去, 使物體順溜或干凈。>
vuốt râu.
捋胡子。
vuốt sợi thừng gai.
捋麻繩。
捋; 摩挲; 挲 <用手握住條狀物向一端滑動。>
爪 <動物的腳趾甲。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.