Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vote



/vout/

danh từ

sự bỏ phiếu

    to go to the vote đi bỏ phiếu

    a vote of confidence sự bỏ phiếu tín nhiệm

lá phiếu

    to count the votes kiểm phiếu

số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)

biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)

    to carry out a vote of the Congress (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội

ngân sách (do quốc hội quyết định)

    the army vote ngân sách cho quân đội

nội động từ

bỏ phiếu, bầu cử

ngoại động từ

bỏ phiếu thông qua

    to vote an appropriation bỏ phiếu thông qua một khoản chi

(thông tục) đồng thanh tuyên bố

(thông tục) đề nghị

!to vote down

bỏ phiếu bác

!to vote in

bầu

!to vote out

bỏ phiếu chống

!to vote through

tán thành, thông qua


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.