Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
vorhanden


{available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị

{existent} tồn tại, hiện có, hiện nay, hiện thời

{extant} hiện còn

{present} có mặt, hiện diện, hiện tại, nay, này, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ

    noch vorhanden {on the map}

    vorhanden sein {to be available; to exist}

    reichlich vorhanden {abounding}

    es ist nichts mehr vorhanden {there is no more left}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.