Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viper


/'vaipə/

danh từ

(động vật học) rắn vipe

(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở


Related search result for "viper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.