Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
verse



    verse /və:s/
danh từ
câu thơ
thơ; bài thơ
    written in verse viết thành thơ
    free verse thơ tự do
đoạn thơ
(tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
!to give chapter and verse
(xem) chapter
nội động từ
làm thơ
ngoại động từ
diễn tả bằng thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.