Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
verse
verse /və:s/ danh từ câu thơ thơ; bài thơ written in verse viết thành thơ free verse thơ tự do đoạn thơ (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ) !to give chapter and verse (xem) chapter nội động từ làm thơ ngoại động từ diễn tả bằng thơ