Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
uscita


danh từ
- {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
- {way out}
- {gate; leaving}
- {coming out}
- {going out; outlet}
- {outgo} đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, đi ra, tiền chi tiêu, sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
- {release; ending; issue; witty remark; logoff}
- {process of signing off from a computer system or program (Computers)}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.