Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upheaval


/ p'hi:v l/

danh từ

sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động

    a political upheaval một cuộc chính biến


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "upheaval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.