Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
upgrade



    upgrade /' p'greid/
ngoại động từ
đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp
    Chuyên ngành kinh tế
cải cách
cải thiện
cải tiến
nâng cao
sự hoàn thiện
thăng chức
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ dốc mái
độ nghiêng
đường dốc
nâng cấp
nâng cấp hoàn thiện
mái dốc
mở rộng
sự nâng cấp
    Lĩnh vực: xây dựng
građien độ dốc
sự trục tải
    Lĩnh vực: toán & tin
sự hoàn thiện (phần cứng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.