Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
update





ngoại động từ
làm cho cập nhật, hiện đại hoá
cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)

danh từ
sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)



update
[,ʌp'deit]
ngoại động từ
làm cho cập nhật, hiện đại hoá
to update a dictionary
cập nhật một cuốn từ điển
cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
I updated the committee on our progress
tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta
['ʌpdeit]
danh từ
sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
an update on the political situation
một tin tức mới nhất về tình hình chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.