| [,ʌp'deit] |
| ngoại động từ |
| | làm cho cập nhật, hiện đại hoá |
| | to update a dictionary |
| cập nhật một cuốn từ điển |
| | cho ai thông tin mới nhất (về cái gì) |
| | I updated the committee on our progress |
| tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta |
| ['ʌpdeit] |
| danh từ |
| | sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất) |
| | an update on the political situation |
| một tin tức mới nhất về tình hình chính trị |