Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsaturated




tính từ
chưa bão hoà
không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)



unsaturated
[,ʌn'sæt∫əreitid]
tính từ
chưa bão hoà
(hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)



(điều khiển học) không bão hoà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.