Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmortgaged


/'ʌn'mɔ:gidʤd/

tính từ

không bị cầm cố, không bị thế nợ

không đấn thân vào, không hiến thân cho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.