Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfrock


/'ʌn'frɔk/

ngoại động từ

(tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức


Related search result for "unfrock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.