Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchecked


/'ʌn'tʃekt/

tính từ

không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)

chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unchecked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.