|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchecked
/'ʌn'tʃekt/
tính từ
không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)
chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unchecked"
|
|