Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
umbrella
/ʌm'brelə/
danh từ ô, dù; lọng to put up one's umbrella gương dù lên (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu) lưới đạn che (để chống máy bay địch) (động vật học) dù (của con sửa)