Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
tổ


班子 <泛指為執行一定任務而成立的組織。>
tổ sản xuất
生產班子。
巢 <鳥的窩, 也稱蜂、蟻等的窩。>
tổ chim.
鳥巢。
窠 <鳥獸昆蟲的窩。>
tổ ong.
蜂窠。
chim làm tổ ở trên cành.
鳥在樹 上做窠。
筑巢 <建筑并定居在巢里。>
組 <由不多的人員組織成的單位。>
tổ nhỏ; nhóm nhỏ
小組。
tổ lớn; nhóm lớn
大組。
組 <合成一組的(文藝作品)。>
小組 <為工作、學習上的方便而組成的小集體。>
tổ đảng.
黨小組。
tổ đổi công.
互助小組。
tổ thảo luận.
小組討論。
窩 <鳥獸、昆蟲住的地方。>
tổ chim; ổ chim
鳥窩。
tổ kiến; ổ kiến
螞蟻窩。
chim khách làm tổ
喜鵲搭窩。
祖 <事業或派別的首創者。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.