Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
tròn


 蛋; 蛋子; 蛋儿<球形的东西。>
 滴溜儿 <形容极圆。>
 竟 <完毕。>
 溜溜儿 <(溜溜儿的)整整。>
 团团 <形容圆的样子。>
 团圆 <圆形的。>
 圆 <圆周所围成的平面。>
 bàn tròn
 圆桌
 cột tròn
 圆柱
 ống tròn
 圆简
 整整 <达到一个整数的。>
 đến Bắc Kinh đã tròn ba năm rồi.
 到北京已经整整三年了。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.