Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trò


 把戏 <杂技。>
 làm trò
 耍把戏
 勾当 <事情, 今多指坏事情。>
 伎俩 <不正当的手段。>
 trò lừa đảo người.
 欺骗人的伎俩。
 俩; 伎俩 <不正当的手段。>
 名堂 <花样、名目等。>
 trong buổi liên hoan có nhiều trò lắm, vừa có múa lại vừa có ảo thuật.
 联欢会上名堂真多, 又有舞蹈、又有杂耍。 学生; 学徒。<向老师或前辈学习的人。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.