|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trò
| | | 把戏 <杂技。> | | | làm trò | | 耍把戏 | | | 勾当 <事情, 今多指坏事情。> | | | 伎俩 <不正当的手段。> | | | trò lừa đảo người. | | 欺骗人的伎俩。 | | | 俩; 伎俩 <不正当的手段。> | | | 名堂 <花样、名目等。> | | | trong buổi liên hoan có nhiều trò lắm, vừa có múa lại vừa có ảo thuật. | | 联欢会上名堂真多, 又有舞蹈、又有杂耍。 学生; 学徒。<向老师或前辈学习的人。> |
|
|
|
|