Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
triangle
triangle /'traiæɳgl/ danh từ hình tam giác equilateral triangle tam giác đều isosceles triangle tam giá cân right-angled triangle tam giác vuông ê ke, thước nách (âm nhạc) kẻng ba góc bộ ba the eternal triangle bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một) Chuyên ngành kinh tế hình tam giác một phần tư con bò trước Chuyên ngành kỹ thuật ê ke hình tam giác tam giác Lĩnh vực: điện lạnh hình tam gíac Lĩnh vực: xây dựng thước đo góc (vẽ kỹ thuật)