Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
transportation


/,trænspɔ:'teiʃn/

danh từ
sự chuyên chở, sự vận tải
    transportation by air sự chuyên chở bằng được hàng không
(pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày
    to be sentenced to transportation for life bị kết án đày chung thân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)


sự vận tải, sư vận chuyển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transportation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.