Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
transition


    transition /træn'siʤn/
danh từ
sự chuyển tiếp, sự quá độ
    the transition from cold to warm weather sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
    to be in a period of transition ở vào thời kỳ quá độ
(âm nhạc) sự chuyển giọng
(kiến trúc) sự đổi kiểu
!transition tumour
(y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
    Chuyên ngành kỹ thuật
chuyển tiếp
sự biến đổi
sự chuyển tiếp
    Lĩnh vực: xây dựng
lớp chuyển tiếp (trong đập đất)
    Lĩnh vực: điện lạnh
sự chuyển (mức)
sự chuyển pha
sự quá độ
    Lĩnh vực: toán & tin
xác suất truyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.