Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tranquillization


/,træɳkwilai'zeiʃn/

danh từ

sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh

sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.