Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonic


/'tɔnik/

tính từ

(thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ

bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường

danh từ

(âm nhạc) âm chủ

thuốc bổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.