Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
till



/til/

danh từ
ngăn kéo để tiền!to be caught with one's hand in the till
bị bắt quả tang
danh từ
(địa lý,địa chất) sét tảng lăn
ngoại động từ
trồng trọt, cày cấy; cày bừa
giới từ
đến, tới
    till now đến bây giờ, đến nay
    till then đến lúc ấy
liên từ
cho đến khi
    wait till I come chờ cho đến khi tôi tới
trước khi
    don't get down till the train has stopped đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "till"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.