Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thuggery


/'θʌgi:/ (thuggery)

/'θʌgəri/ (thuggism)

/'θʌgizm/

danh từ

(sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân

nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ


Related search result for "thuggery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.