Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
third
/θə:d/
tính từ thứ ba third day ngày thứ ba third person người thứ ba danh từ một phần ba the third of 24 is 8 một phần ba của 24 là 8 người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba the third of April ngày mồng ba tháng tư (âm nhạc) quãng ba; âm ba (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây