Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
themselves


/ðəm'selvz/

danh từ

tự chúng, tự họ, tự

bản thân họ, chính họ

!by themselves

tự lực, một mình họ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.