Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tend



/tend/

ngoại động từ

trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn

    to tend a patient chăm sóc người bệnh

    to tend a garden chăm nom khu vườn

    to tend a machine trông nom giữ gìn máy móc

nội động từ

( on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ

    to tend upon someone phục vụ ai

quay về, xoay về, hướng về, đi về

hướng tới, nhắm tới

    all their efforts tend to the same object tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích

có khuynh hướng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.