Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
taurine


    taurine /'tɔ:rain/
tính từ
(thuộc) bò đực
(thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: y học
một amino axit

Related search result for "taurine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.