Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tape



    tape /teip/
danh từ
dây, dải (để gói, buộc, viền)
băng
    a tape of paper một băng giấy
băng ghi âm, băng điện tín
(thể dục,thể thao) dây chăng ở đích
    to breast the tape tới đích đầu tiên
ngoại động từ
viền
    to tape a dress viền một cái áo
buộc
    to tape a parcel buộc một cái gói
đo bằng thước dây
đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)
    to tape an enemy battery tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
(thông tục) đo, tính, xét, nắm
    I've got the situation taped tôi đã nắm vững tình hình
    Chuyên ngành kinh tế
băng
băng dính
băng ghi âm
băng ghi âm, băng từ, thuốc dán
băng tin
băng truyền thông tin
băng từ
dải
dải băng
dải, băng, dải màu để gói, để buộc
thuốc dán
    Chuyên ngành kỹ thuật
băng
băng (cách điện)
băng ghi âm
băng từ
dải
đánh dấu
đo bằng thước dây
ghi băng (từ)
giải
vạch
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
băng (keo) cách điện
băng đai
thước lá
    Lĩnh vực: điện
cuộn băng
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
dây, dải
    Lĩnh vực: toán & tin
ghi vào băng
    Lĩnh vực: xây dựng
thước băng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.