Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
sọt


 背筐 <背在背上的筐。>
 背篓 <有二根肩带可背在背上的篓。>
 斗筐 <一种用竹篾编成的筐, 口径约三尺, 两边有柄。>
 篚 <圆形的竹筐。>
 筐 <用竹蔑、柳条、荆条等编的容器。>
 đan sọt tre.
 编竹筐儿。
 hai sọt đất.
 两筐土。
 筐子 <筐(多指较小的)。>
 篓; 篓子 <用竹子、荆条、苇篾儿等编成的盛东西的器具, 从口到底比较深。>
 sọt đan bằng trúc.
 竹篓。
 sọt đựng giấy vụn.
 字纸篓儿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.